^Nghị định 52/2007/NĐ-CP về điều chỉnh địa giới hành chính xã; thành lập xã, mở rộng thị trấn thuộc các huyện Đô Lương, Tương Dương, Yên Thành, Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
一月 01, 1970
都梁县, 越南, 都梁县, 越南语, huyện, Đô, lương, 縣都梁, 是越南乂安省下辖的一个县, 面积350, 43平方千米, 2018年总人口204170人, 都梁县, huyện, Đô, lương县都梁县坐标, 89259, 34027, 89259, 34027国家, 越南省乂安省行政区划1市镇32社县莅都梁市镇, 越南语, Đô, lương, thị, trấn, 面积, 总计350, 平方公里, 平方英里, 人口, 2018年, 總計204, 170人, 密度583人, 平方公里, 5. 都梁县 越南语 Huyện Đo Lương 縣都梁 1 是越南乂安省下辖的一个县 面积350 43平方千米 2018年总人口204170人 都梁县 Huyện Đo Lương县都梁县坐标 18 53 33 N 105 20 25 E 18 89259 N 105 34027 E 18 89259 105 34027国家 越南省乂安省行政区划1市镇32社县莅都梁市镇 越南语 Đo Lương thị trấn 面积 总计350 43 平方公里 135 30 平方英里 人口 2018年 總計204 170人 密度583人 平方公里 1 509人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站都梁县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑都梁县北接新琦县 西接英山县 西南接清漳县 南接南坛县 东接宜禄县 东北接安城县 历史 编辑2007年4月2日 江山社分设为江山东社和江山西社 2 行政区划 编辑都梁县下辖1市镇32社 县莅都梁市镇 都梁市镇 Thị trấn Đo Lương 北山社 Xa Bắc Sơn 排山社 Xa Bai Sơn 培山社 Xa Bồi Sơn 沱山社 Xa Đa Sơn 大山社 Xa Đại Sơn 邓山社 Xa Đặng Sơn 东山社 Xa Đong Sơn 江山东社 Xa Giang Sơn Đong 江山西社 Xa Giang Sơn Tay 宪山社 Xa Hiến Sơn 和山社 Xa Hoa Sơn 鸿山社 Xa Hồng Sơn 乐山社 Xa Lạc Sơn 蓝山社 Xa Lam Sơn 流山社 Xa Lưu Sơn 明山社 Xa Minh Sơn 美山社 Xa Mỹ Sơn 南山社 Xa Nam Sơn 玉山社 Xa Ngọc Sơn 仁山社 Xa Nhan Sơn 光山社 Xa Quang Sơn 新山社 Xa Tan Sơn 泰山社 Xa Thai Sơn 盛山社 Xa Thịnh Sơn 顺山社 Xa Thuận Sơn 上山社 Xa Thượng Sơn 长山社 Xa Trang Sơn 畴山社 Xa Tru Sơn 中山社 Xa Trung Sơn 文山社 Xa Văn Sơn 春山社 Xa Xuan Sơn 安山社 Xa Yen Sơn 注释 编辑 以阮朝乂安省英山府梁山县都梁总得名 见于 同庆地舆志 Nghị định 52 2007 NĐ CP về điều chỉnh địa giới hanh chinh xa thanh lập xa mở rộng thị trấn thuộc cac huyện Đo Lương Tương Dương Yen Thanh Nghi Lộc tỉnh Nghệ An 取自 https zh wikipedia org w index php title 都梁县 越南 amp oldid 79594970, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,