fbpx
维基百科

美湫市

美湫市越南语Thành phố Mỹ Tho城庯美湫[1]),又作美萩市[2],又譯“美拖市”,是越南前江省省莅,是该省社会、经济、文化、政治的中心城市。

美湫市
Thành phố Mỹ Tho
省辖市
美湫市
坐标:10°21′16″N 106°21′51″E / 10.354348°N 106.364034°E / 10.354348; 106.364034
国家 越南
前江省
行政区划11坊6社
面积
 • 总计81.54 平方公里(31.48 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計228,109人
 • 密度2,798人/平方公里(7,246人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站美湫市电子信息门户网站

美湫市是湄公河三角洲的旅游目的地之一,主要的觀光景點有永長寺[3]、高臺教廟宇[4]、同心蛇寨(Trại Rắn Đồng Tâm)[5]等。湄公河流域的島嶼和水上市場亦吸引許多游客[6]

地理 编辑

美湫市东和北接𢄂𥺊县,西接周城县,南接槟椥省周城县

历史 编辑

美湫是西贡到湄公河三角洲的门户。曾经于1885年建设了越南第一条铁路,西贡至美湫,长70km。但于1960年代毁于战火。

1976年2月,美湫市划归前江省管辖并成为前江省莅。

2003年12月9日,新隆社改制为新隆坊,新美政社析置第九坊,道盛社和中安社析置第十坊[7]

2005年10月7日,美湫市被评定为二级城市[8]

2009年6月29日,周城县泰山社1社和隆安社、盛富社、福盛社、平德社4社部分区域、𢄂𥺊县良和乐社、双平社2社部分区域划归美湫市管辖;隆安社部分区域、盛富社部分区域、福盛社部分区域合并为福盛社,平德社部分区域划归中安社管辖,良和乐社部分区域划归道盛社管辖,双平社部分区域划归新美政社管辖[9]

2016年2月5日,美湫市被评定为一级城市[10]

行政区划 编辑

美湫市下辖11坊6社,市人民委员会位于第七坊。

  • 第一坊(Phường 1)
  • 第二坊(Phường 2)
  • 第三坊(Phường 3)
  • 第四坊(Phường 4)
  • 第五坊(Phường 5)
  • 第六坊(Phường 6)
  • 第七坊(Phường 7)
  • 第八坊(Phường 8)
  • 第九坊(Phường 9)
  • 第十坊(Phường 10)
  • 新隆坊(Phường Tân Long)
  • 道盛社(Xã Đạo Thạnh)
  • 美丰社(Xã Mỹ Phong)
  • 福盛社(Xã Phước Thạnh)
  • 新美政社(Xã Tân Mỹ Chánh)
  • 泰山社(Xã Thới Sơn)
  • 中安社(Xã Trung An)

注釋 编辑

  1. ^ 漢字寫法見於《大南實錄》和《大南一統志》。
  2. ^ “美萩”見於《南國地輿誌》和1949年越南南圻中华总商会出版的《越南地圖集》(又名《越綿遼地圖集》)。
  3. ^ Vo Van Tuon & Huynh Nhu Phuong . Art Publisher. 1995 [2013-02-04]. (原始内容存档于2001-02-27). 
  4. ^ . Amitourist.com. [2013-02-21]. (原始内容存档于2018-01-11). 
  5. ^ Trea, Tuoi. . 2013-02-10 [2013-02-17]. (原始内容存档于2013-02-14). 
  6. ^ . www.footprinttravelguides.com. [2015-06-14]. (原始内容存档于2014-02-14). 
  7. ^ Nghị định 154/2003/NĐ-CP về việc thành lập phường, xã thuộc thành phố Mỹ Tho, thị xã Gò Công và huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang. [2020-03-11]. (原始内容于2020-04-01). 
  8. ^ Quyết định 248/2005/QĐ-TTg công nhận thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang là đô thị loại II do Thủ tướng Chính phủ ban hành. [2020-03-11]. (原始内容于2020-04-01). 
  9. ^ Nghị quyết số 28/NQ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện Châu Thành, huyện Chợ Gạo để mở rộng địa giới hành chính thành phố Mỹ Tho; điều chỉnh địa giới hành chính xã, thành lập xã thuộc thành phố Mỹ Tho, huyện Châu Thành, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang do Chính phủ ban hành. [2020-03-11]. (原始内容于2020-03-21). 
  10. ^ Quyết định 242/QĐ-TTg năm 2016 công nhận thành phố Mỹ Tho là đô thị loại I trực thuộc tỉnh Tiền Giang do Thủ tướng Chính phủ ban hành. [2020-03-11]. (原始内容于2020-04-01). 

美湫市, 越南语, thành, phố, mỹ, 城庯美湫, 又作美萩市, 又譯, 美拖市, 是越南前江省省莅, 是该省社会, 经济, 文化, 政治的中心城市, thành, phố, mỹ, tho省辖市坐标, 354348, 364034, 354348, 364034国家, 越南省前江省行政区划11坊6社面积, 总计81, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計228, 109人, 密度2, 798人, 平方公里, 246人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站是湄公河三角洲的. 美湫市 越南语 Thanh phố Mỹ Tho 城庯美湫 1 又作美萩市 2 又譯 美拖市 是越南前江省省莅 是该省社会 经济 文化 政治的中心城市 美湫市 Thanh phố Mỹ Tho省辖市美湫市坐标 10 21 16 N 106 21 51 E 10 354348 N 106 364034 E 10 354348 106 364034国家 越南省前江省行政区划11坊6社面积 总计81 54 平方公里 31 48 平方英里 人口 2019年 總計228 109人 密度2 798人 平方公里 7 246人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站美湫市电子信息门户网站美湫市是湄公河三角洲的旅游目的地之一 主要的觀光景點有永長寺 3 高臺教廟宇 4 同心蛇寨 Trại Rắn Đồng Tam 5 等 湄公河流域的島嶼和水上市場亦吸引許多游客 6 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注釋地理 编辑美湫市东和北接𢄂𥺊县 西接周城县 南接槟椥省周城县 历史 编辑美湫是西贡到湄公河三角洲的门户 曾经于1885年建设了越南第一条铁路 西贡至美湫 长70km 但于1960年代毁于战火 1976年2月 美湫市划归前江省管辖并成为前江省莅 2003年12月9日 新隆社改制为新隆坊 新美政社析置第九坊 道盛社和中安社析置第十坊 7 2005年10月7日 美湫市被评定为二级城市 8 2009年6月29日 周城县泰山社1社和隆安社 盛富社 福盛社 平德社4社部分区域 𢄂𥺊县良和乐社 双平社2社部分区域划归美湫市管辖 隆安社部分区域 盛富社部分区域 福盛社部分区域合并为福盛社 平德社部分区域划归中安社管辖 良和乐社部分区域划归道盛社管辖 双平社部分区域划归新美政社管辖 9 2016年2月5日 美湫市被评定为一级城市 10 行政区划 编辑美湫市下辖11坊6社 市人民委员会位于第七坊 第一坊 Phường 1 第二坊 Phường 2 第三坊 Phường 3 第四坊 Phường 4 第五坊 Phường 5 第六坊 Phường 6 第七坊 Phường 7 第八坊 Phường 8 第九坊 Phường 9 第十坊 Phường 10 新隆坊 Phường Tan Long 道盛社 Xa Đạo Thạnh 美丰社 Xa Mỹ Phong 福盛社 Xa Phước Thạnh 新美政社 Xa Tan Mỹ Chanh 泰山社 Xa Thới Sơn 中安社 Xa Trung An 注釋 编辑 漢字寫法見於 大南實錄 和 大南一統志 美萩 見於 南國地輿誌 和1949年越南南圻中华总商会出版的 越南地圖集 又名 越綿遼地圖集 Vo Van Tuon amp Huynh Nhu Phuong VIETNAMESE S FAMOUS PAGODAS Art Publisher 1995 2013 02 04 原始内容存档于2001 02 27 My Tho Amitourist com 2013 02 21 原始内容存档于2018 01 11 Trea Tuoi A visit to the Dong Tam Snake Farm 2013 02 10 2013 02 17 原始内容存档于2013 02 14 My Tho www footprinttravelguides com 2015 06 14 原始内容存档于2014 02 14 Nghị định 154 2003 NĐ CP về việc thanh lập phường xa thuộc thanh phố Mỹ Tho thị xa Go Cong va huyện Cai Be tỉnh Tiền Giang 2020 03 11 原始内容存档于2020 04 01 Quyết định 248 2005 QĐ TTg cong nhận thanh phố Mỹ Tho tỉnh Tiền Giang la đo thị loại II do Thủ tướng Chinh phủ ban hanh 2020 03 11 原始内容存档于2020 04 01 Nghị quyết số 28 NQ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Chau Thanh huyện Chợ Gạo để mở rộng địa giới hanh chinh thanh phố Mỹ Tho điều chỉnh địa giới hanh chinh xa thanh lập xa thuộc thanh phố Mỹ Tho huyện Chau Thanh huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang do Chinh phủ ban hanh 2020 03 11 原始内容存档于2020 03 21 Quyết định 242 QĐ TTg năm 2016 cong nhận thanh phố Mỹ Tho la đo thị loại I trực thuộc tỉnh Tiền Giang do Thủ tướng Chinh phủ ban hanh 2020 03 11 原始内容存档于2020 04 01 取自 https zh wikipedia org w index php title 美湫市 amp oldid 77565071, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。