fbpx
维基百科

河內公安足球俱樂部

河内公安足球俱乐部越南语Câu lạc bộ bóng đá Công an Hà Nội俱樂部𩃳跢公安河内*/?),前称人民公安越南语CLB Công An Nhân Dân) 是位於越南河內的職業足球俱樂部,目前參賽於越南国家足球锦标赛[2][3]

河内公安
Cong An Ha Noi FC
全名Cong An Ha Noi Football Club
綽號Metropolitan representatives (Đại diện Thủ đô)[1]
The Horses (Những chú ngựa)
The Wall (Bức tường)
The Imperial Citadel (Đội bóng Hoàng Thành)
FC Hoang Dieu (Đội bóng Hoàng Diệu)
成立1956年10月10日,​67年前​(1956-10-10,
(2022更名)
主場行待体育场
容納人數22,500
主席Dương Đức Hải
主教练卡迪苏克·塞纳芒
聯賽越南国家足球锦标赛
2023V.League 1,第一名(冠军)
網站官方網站
主場球衣
客场球衣
第三球衣

荣誉 编辑

越南国家足球锦标赛
  • 冠军:1984、2023
越南足球甲級聯賽
  • 冠军:2022

球员名单 编辑

号码 国籍 球员 出生日期
门将
1   菲利普·阮(Filip Nguyen) (1992-04-19) 1992年4月19日31歲)
24   裴进勇(Bùi Tiến Dũng) (1997-02-28) 1997年2月28日27歲)
33   杜锡慧英语Đỗ Sỹ Huy (1998-04-16) 1998年4月16日25歲)
后卫
3   黄晋生英语Huỳnh Tấn Sinh (1998-04-06) 1998年4月6日26歲)
4   胡晋才(Hồ Tấn Tài) (1997-11-06) 1997年11月6日26歲)
5   段文厚英语Đoàn Văn Hậu (1999-04-19) 1999年4月19日24歲)
6   文切长英语Trương Văn Thiết (1995-06-07) 1995年6月7日28歲)
16   裴进用英语Bùi Tiến Dụng (1998-11-23) 1998年11月23日25歲)
17   武文清(Vũ Văn Thanh) (1996-04-14) 1996年4月14日27歲)
30   胡文强英语Hồ Văn Cường (2003-01-15) 2003年1月15日21歲)
55   陈光盛英语Trần Quang Thịnh (2001-05-12) 2001年5月12日22歲)
68   裴黄越英(Bùi Hoàng Việt Anh) (1999-01-01) 1999年1月1日25歲)
98   嘉俊阳英语Giáp Tuấn Dương (2002-09-07) 2002年9月7日21歲)
中 場
11   黎范成龙英语Lê Phạm Thành Long (1996-06-05) 1996年6月5日27歲)
12   黄文淡英语Hoàng Văn Toản (2001-04-01) 2001年4月1日23歲)
19   阮光海(Nguyễn Quang Hải) (1997-04-12) 1997年4月12日26歲)
21   范文銮英语Phạm Văn Luân (1999-05-26) 1999年5月26日24歲)
26   Hà Văn Phương英语Hà Văn Phương (2001-01-07) 2001年1月7日23歲)
27   La Nguyễn Bảo Trung英语La Nguyễn Bảo Trung (2002-10-05) 2002年10月5日21歲)
39   黄晋才英语Huỳnh Tấn Tài (1994-08-17) 1994年8月17日29歲)
94   若瓦维尼·马尼奥英语Geovane Magno (1994-04-14) 1994年4月14日29歲)
前锋
7   阮春南英语Nguyễn Xuân Nam (1994-01-18) 1994年1月18日30歲)
8   Janio Fialho英语Janio Fialho (1998-08-19) 1998年8月19日25歲)
9   杰弗森·埃利亚斯英语Jeferson Elias (1998-01-12) 1998年1月12日26歲)
18   胡玉胜英语Hồ Ngọc Thắng (1994-02-10) 1994年2月10日30歲)
22   陈文忠英语Trần Văn Trung (1998-01-27) 1998年1月27日26歲)
47   范家兴英语Phạm Gia Hưng (2000-04-26) 2000年4月26日23歲)

参考资料 编辑

  1. ^ Nhớ về một tượng đài – Đội bóng đá Công an Hà Nội. 9 October 2021 [2024-01-17]. (原始内容于2023-01-26). 
  2. ^ Cong An Ha Noi FC - Club profile. www.transfermarkt.com. [2024-01-17]. (原始内容于2023-02-01) (英语). 
  3. ^ Sofascore. Công An Hà Nội vs Hà Nội live score, H2H and lineups | Sofascore. www.sofascore.com. [2024-01-17]. (原始内容于2024-01-17) (英语). 

河內公安足球俱樂部, 河内公安足球俱乐部, 越南语, câu, lạc, bộ, bóng, đá, công, nội, 俱樂部𩃳跢公安河内, 前称人民公安, 越南语, công, nhân, dân, 是位於越南河內的職業足球俱樂部, 目前參賽於越南国家足球锦标赛, 河内公安cong, fc全名cong, football, club綽號metropolitan, representatives, Đại, diện, thủ, đô, horses, những, chú, ngựa, wall, bức, . 河内公安足球俱乐部 越南语 Cau lạc bộ bong đa Cong an Ha Nội 俱樂部𩃳跢公安河内 前称人民公安 越南语 CLB Cong An Nhan Dan 是位於越南河內的職業足球俱樂部 目前參賽於越南国家足球锦标赛 2 3 河内公安Cong An Ha Noi FC全名Cong An Ha Noi Football Club綽號Metropolitan representatives Đại diện Thủ đo 1 The Horses Những chu ngựa The Wall Bức tường The Imperial Citadel Đội bong Hoang Thanh FC Hoang Dieu Đội bong Hoang Diệu 成立1956年10月10日 67年前 1956 10 10 2022更名 主場行待体育场容納人數22 500主席Dương Đức Hải主教练卡迪苏克 塞纳芒聯賽越南国家足球锦标赛2023V League 1 第一名 冠军 網站官方網站主場球衣客场球衣第三球衣荣誉 编辑越南国家足球锦标赛 冠军 1984 2023越南足球甲級聯賽 冠军 2022球员名单 编辑号码 国籍 球员 出生日期门将1 nbsp 菲利普 阮 Filip Nguyen 1992 04 19 1992年4月19日 31歲 24 nbsp 裴进勇 Bui Tiến Dũng 1997 02 28 1997年2月28日 27歲 33 nbsp 杜锡慧 英语 Đỗ Sỹ Huy 1998 04 16 1998年4月16日 25歲 后卫3 nbsp 黄晋生 英语 Huỳnh Tấn Sinh 1998 04 06 1998年4月6日 26歲 4 nbsp 胡晋才 Hồ Tấn Tai 1997 11 06 1997年11月6日 26歲 5 nbsp 段文厚 英语 Đoan Văn Hậu 1999 04 19 1999年4月19日 24歲 6 nbsp 文切长 英语 Trương Văn Thiết 1995 06 07 1995年6月7日 28歲 16 nbsp 裴进用 英语 Bui Tiến Dụng 1998 11 23 1998年11月23日 25歲 17 nbsp 武文清 Vũ Văn Thanh 1996 04 14 1996年4月14日 27歲 30 nbsp 胡文强 英语 Hồ Văn Cường 2003 01 15 2003年1月15日 21歲 55 nbsp 陈光盛 英语 Trần Quang Thịnh 2001 05 12 2001年5月12日 22歲 68 nbsp 裴黄越英 Bui Hoang Việt Anh 1999 01 01 1999年1月1日 25歲 98 nbsp 嘉俊阳 英语 Giap Tuấn Dương 2002 09 07 2002年9月7日 21歲 中 場11 nbsp 黎范成龙 英语 Le Phạm Thanh Long 1996 06 05 1996年6月5日 27歲 12 nbsp 黄文淡 英语 Hoang Văn Toản 2001 04 01 2001年4月1日 23歲 19 nbsp 阮光海 Nguyễn Quang Hải 1997 04 12 1997年4月12日 26歲 21 nbsp 范文銮 英语 Phạm Văn Luan 1999 05 26 1999年5月26日 24歲 26 nbsp Ha Văn Phương 英语 Ha Văn Phương 2001 01 07 2001年1月7日 23歲 27 nbsp La Nguyễn Bảo Trung 英语 La Nguyễn Bảo Trung 2002 10 05 2002年10月5日 21歲 39 nbsp 黄晋才 英语 Huỳnh Tấn Tai 1994 08 17 1994年8月17日 29歲 94 nbsp 若瓦维尼 马尼奥 英语 Geovane Magno 1994 04 14 1994年4月14日 29歲 前锋7 nbsp 阮春南 英语 Nguyễn Xuan Nam 1994 01 18 1994年1月18日 30歲 8 nbsp Janio Fialho 英语 Janio Fialho 1998 08 19 1998年8月19日 25歲 9 nbsp 杰弗森 埃利亚斯 英语 Jeferson Elias 1998 01 12 1998年1月12日 26歲 18 nbsp 胡玉胜 英语 Hồ Ngọc Thắng 1994 02 10 1994年2月10日 30歲 22 nbsp 陈文忠 英语 Trần Văn Trung 1998 01 27 1998年1月27日 26歲 47 nbsp 范家兴 英语 Phạm Gia Hưng 2000 04 26 2000年4月26日 23歲 参考资料 编辑 Nhớ về một tượng đai Đội bong đa Cong an Ha Nội 9 October 2021 2024 01 17 原始内容存档于2023 01 26 Cong An Ha Noi FC Club profile www transfermarkt com 2024 01 17 原始内容存档于2023 02 01 英语 Sofascore Cong An Ha Nội vs Ha Nội live score H2H and lineups Sofascore www sofascore com 2024 01 17 原始内容存档于2024 01 17 英语 取自 https zh wikipedia org w index php title 河內公安足球俱樂部 amp oldid 80962154, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。